bản cáo trạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản cáo trạng+ noun
- charge sheet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản cáo trạng"
- Những từ có chứa "bản cáo trạng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 774